Có 2 kết quả:
宁静致远 níng jìng zhì yuǎn ㄋㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄓˋ ㄩㄢˇ • 寧靜致遠 níng jìng zhì yuǎn ㄋㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄓˋ ㄩㄢˇ
níng jìng zhì yuǎn ㄋㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄓˋ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tranquility yields transcendence (idiom); quiet life of profound study
(2) cf Still waters run deep.
(2) cf Still waters run deep.
Bình luận 0
níng jìng zhì yuǎn ㄋㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄓˋ ㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tranquility yields transcendence (idiom); quiet life of profound study
(2) cf Still waters run deep.
(2) cf Still waters run deep.
Bình luận 0